CXM Direct đã bổ sung Trung tâm Giao dịch Đa ngôn ngữ

04.11.2022
News

CXM Direct, một nhà môi giới đa ngôn ngữ đang phát triển nhanh chóng, gần đây đã thông báo về việc bổ sung Trung tâm giao dịch đa ngôn ngữ vào danh sách ngôn ngữ của họ. Giờ đây, người dùng đã đăng ký có thể sử dụng công cụ phân tích bằng ngôn ngữ ưa thích của họ: tiếng Việt, tiếng Thái, tiếng Indonesia và tiếng Malay.

Việc bổ sung bốn ngôn ngữ mới này sẽ củng cố vị thế của CXM Direct tại thị trường châu Á. Trading Central là công cụ phân tích mạnh mẽ nhất của CXM Direct. Nó có khả năng quản lý dữ liệu lệnh và theo dõi danh mục đầu tư kết hợp với chức năng lập biểu đồ nâng cao. Trung tâm giao dịch cũng là nền tảng của cách tiếp cận mới đối với dữ liệu và nghiên cứu trong ngành ngoại hối. Do đó, việc có được Trung tâm giao dịch đa ngôn ngữ linh hoạt sẽ cho phép các nhóm đầu tư được thiết kế cho thị trường châu Á đưa ra quyết định sáng suốt hơn về việc phân bổ tài sản cho danh mục đầu tư của họ. Việc đa ngôn ngữ của Trading Central cũng sẽ hữu ích vì nó xây dựng cầu nối giữa các nhà đầu tư và các tổ chức tài chính, những người thường không giao tiếp với nhau vì rào cản ngôn ngữ.

CXM được biết đến với việc cung cấp cho khách hàng một nền tảng giao dịch tương tác kết hợp với nhiều lựa chọn sản phẩm tài chính và dịch vụ khách hàng được cá nhân hóa. Việc mở rộng có thể thực hiện được do việc phát hành bản cập nhật Trung tâm giao dịch mới nhất của CXM, đưa trải nghiệm giao dịch đa ngôn ngữ của người dùng lên một tầm cao mới. Công ty rất tin tưởng vào việc cung cấp cho khách hàng sự linh hoạt hơn trong việc truy cập tài khoản của mình một cách liền mạch.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.05450 / 20.05180
usdhkd
USDHKD
7.77420 / 7.77149
usdcnh
USDCNH
7.23207 / 7.23188
usdcad
USDCAD
1.44151 / 1.44143
gbpsgd
GBPSGD
1.72775 / 1.72765
gbpnzd
GBPNZD
2.25819 / 2.25808
eurzar
EURZAR
19.75347 / 19.75021
eurusd
EURUSD
1.08532 / 1.08530
eurtry
EURTRY
39.84880 / 39.83910
eursek
EURSEK
11.05547 / 11.05401
chfsgd
CHFSGD
1.51184 / 1.51172
chfpln
CHFPLN
4.35522 / 4.35438
chfnok
CHFNOK
12.10420 / 12.10217
audusd
AUDUSD
0.63090 / 0.63088
audnzd
AUDNZD
1.10142 / 1.10120
audjpy
AUDJPY
93.910 / 93.899
audchf
AUDCHF
0.55741 / 0.55732
audcad
AUDCAD
0.90943 / 0.90931